Có 1 kết quả:

受阻 shòu zǔ ㄕㄡˋ ㄗㄨˇ

1/1

shòu zǔ ㄕㄡˋ ㄗㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) blocked
(2) obstructed
(3) detained

Bình luận 0